Thierry RACON
75
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th07 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
1 Th05 1984
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Grimsby Town), English Cup (Grimsby Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 34 (0) | 12 | 14 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
15 | Grimsby Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Grimsby Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 34 (0) | 12 | 14 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
14 | Grimsby Town | Hạng 5 | 6 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
14 | Portsmouth | Hạng 4 | 15 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
14 | Grimsby Town | Hạng 5 | 11 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
13 | Grimsby Town | Hạng 5 | 18 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,78 | 2 | 2 |
12 | Portsmouth | Hạng 3 | 33 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
11 | Portsmouth | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 2 | 1 | 5,87 | 3 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
9 | Millwall | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
9 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 16 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,06 | 5 | 0 |
8 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 36 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 27 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
6 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,30 | 1 | 0 |
5 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
4 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 9 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
3 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 11 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
2 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 15 (0) | 5 | 7 | 3 | 6,27 | 2 | 0 |
1 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 272 (0) | 53 | 71 | 6 | 6,46 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th04 2015 | Portsmouth | Grimsby Town | 998k | Thierry RACON |
14 | 31 Th01 2015 | Grimsby Town | Portsmouth | 1.4M | Thierry RACON |
13 | 22 Th08 2014 | Portsmouth | Grimsby Town | 724k | Thierry RACON |
11 | 5 Th11 2013 | Millwall | Portsmouth | 638k | Thierry RACON |
9 | 13 Th01 2013 | Charlton Athletic | Millwall | 802k | Thierry RACON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2015 | 77 | 75 | 2 |
23 Th10 2013 | 78 | 77 | 1 |
21 Th08 2012 | 79 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |