David SUAREZ
75
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
9 Th06 1979
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Vannes OC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vannes OC | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,69 | 2 | 1 |
14 | Vannes OC | Hạng 2 | 37 (0) | 8 | 12 | 3 | 6,97 | 2 | 0 |
13 | Vannes OC | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 10 | 1 | 6,81 | 4 | 0 |
12 | CS Sedan | Hạng 2 | 5 (0) | 5 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | CS Sedan | Hạng 2 | 18 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
10 | CS Sedan | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,10 | 6 | 0 |
9 | CS Sedan | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
8 | CS Sedan | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,27 | 3 | 0 |
5 | CS Sedan | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
4 | CS Sedan | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,10 | 2 | 0 |
3 | CS Sedan | Hạng 2 | 24 (0) | 10 | 8 | 4 | 6,92 | 3 | 0 |
2 | CS Sedan | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
1 | CS Sedan | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,60 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 252 (0) | 67 | 57 | 20 | 7,05 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th07 2014 | CS Sedan | Vannes OC | 1.2M | David SUAREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2016 | 77 | 75 | 2 |
5 Th07 2015 | 80 | 77 | 3 |
25 Th11 2013 | 83 | 80 | 3 |
5 Th08 2012 | 78 | 83 | 5 |
19 Th10 2010 | 80 | 78 | 2 |
13 Th11 2009 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |