Óscar USTARI
81
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
3 Th07 1986
Ngày sinh
149k
Giá
149,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-9-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Newell’s Old Boys), Argentine Cup (Newell’s Old Boys) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,14 | 0 | 0 |
15 | Newell’s Old Boys | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Newell’s Old Boys | Cúp Quốc gia Argentina | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,14 | 0 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
13 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
13 | UD Almería | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | UD Almería | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,21 | 0 | 0 |
11 | UD Almería | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,39 | 0 | 0 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,63 | 0 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,79 | 0 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,68 | 0 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,36 | 0 | 0 |
5 | Getafe CF | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Getafe CF | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
3 | Getafe CF | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | Getafe CF | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Getafe CF | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,17 | 0 | 0 |
2 | Getafe CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,37 | 0 | 0 |
1 | Getafe CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 408 (0) | 0 | 0 | 45 | 6,99 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | UD Almería | Newell’s Old Boys | 5.3M | Óscar USTARI |
11 | 30 Th11 2013 | Getafe CF | UD Almería | 4.3M | Óscar USTARI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2024 | 83 | 81 | 2 |
2 Th10 2023 | 84 | 83 | 1 |
21 Th08 2022 | 82 | 84 | 2 |
10 Th07 2019 | 83 | 82 | 1 |
4 Th11 2018 | 85 | 83 | 2 |
21 Th01 2014 | 86 | 85 | 1 |
17 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
25 Th06 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |