Antonio BARRAGÁN
82
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th06 1987
Ngày sinh
147k
Giá
147,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Real Valladolid | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
9 | Real Valladolid | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
8 | Real Valladolid | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
7 | Real Valladolid | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
6 | Real Valladolid | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Real Valladolid | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
4 | Real Valladolid | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
3 | Real Valladolid | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,20 | 1 | 0 |
2 | Real Valladolid | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,26 | 3 | 0 |
1 | Real Valladolid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 202 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,41 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 12 Th08 2013 | Real Valladolid | Valencia CF | 9.4M | Antonio BARRAGÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
22 Th06 2022 | 85 | 83 | 2 |
31 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
12 Th07 2019 | 87 | 86 | 1 |
7 Th12 2017 | 88 | 87 | 1 |
10 Th07 2015 | 87 | 88 | 1 |
22 Th01 2015 | 86 | 87 | 1 |
19 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
21 Th12 2011 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |