Paolo BIANCO
82
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th06 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
20 Th08 1977
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | US Sassuolo | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | US Sassuolo | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | US Sassuolo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
10 | US Sassuolo | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
9 | US Sassuolo | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
8 | US Sassuolo | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
7 | US Sassuolo | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 5 | 0 |
6 | US Sassuolo | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
5 | US Sassuolo | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,82 | 3 | 0 |
4 | US Sassuolo | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
4 | Atalanta BC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Atalanta BC | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 1 | 5,53 | 1 | 0 |
2 | Atalanta BC | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
1 | Atalanta BC | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,06 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 257 (0) | 10 | 21 | 2 | 6,48 | 23 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 4 Th12 2010 | Atalanta BC | US Sassuolo | 2.8M | Paolo BIANCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2015 | 84 | 82 | 2 |
20 Th12 2013 | 83 | 84 | 1 |
19 Th07 2012 | 84 | 83 | 1 |
23 Th10 2010 | 85 | 84 | 1 |
16 Th06 2010 | 86 | 85 | 1 |
28 Th01 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |