Paul HAYES
67
Chỉ số
6 (Ngày 24 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
20 Th09 1983
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Wycombe Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 34 (0) | 18 | 7 | 4 | 7,29 | 4 | 0 |
15 | Wycombe Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 34 (0) | 18 | 7 | 4 | 7,29 | 4 | 0 |
14 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 25 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 27 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,85 | 5 | 0 |
12 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 28 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,21 | 1 | 0 |
12 | Brentford | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Brentford | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Brentford | Hạng 3 | 9 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,22 | 1 | 0 |
10 | Preston North End | Hạng 3 | 15 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,47 | 1 | 0 |
9 | Preston North End | Hạng 3 | 35 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,31 | 4 | 0 |
8 | Preston North End | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
7 | Preston North End | Hạng 3 | 29 (0) | 10 | 14 | 3 | 7,59 | 0 | 0 |
6 | Preston North End | Hạng 3 | 19 (0) | 11 | 4 | 5 | 7,63 | 3 | 0 |
5 | Preston North End | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
4 | Preston North End | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,24 | 3 | 0 |
3 | Preston North End | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,76 | 1 | 0 |
3 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
2 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 7 | 3 | 6,65 | 4 | 0 |
1 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 7 | 4 | 7,30 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 383 (0) | 111 | 100 | 37 | 7,15 | 37 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | Scunthorpe United | Wycombe Wanderers | 377k | Paul HAYES |
12 | 2 Th03 2014 | Brentford | Scunthorpe United | 826k | Paul HAYES |
10 | 26 Th06 2013 | Preston North End | Brentford | 1.3M | Paul HAYES |
3 | 14 Th06 2010 | Scunthorpe United | Preston North End | 3.9M | Paul HAYES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2018 | 73 | 67 | 6 |
7 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
24 Th05 2014 | 77 | 75 | 2 |
14 Th01 2014 | 78 | 77 | 1 |
1 Th05 2013 | 80 | 78 | 2 |
16 Th02 2011 | 82 | 80 | 2 |
13 Th05 2010 | 79 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |