Daniel CIOFANI
83
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
31 Th07 1985
Ngày sinh
84k
Giá
84,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-9-10-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Frosinone Calcio), Italian Cup (Frosinone Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 29 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,48 | 2 | 1 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 29 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,48 | 2 | 1 |
14 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,29 | 5 | 0 |
13 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 5 | 4 | 6,93 | 5 | 1 |
12 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 6 | 5 | 7,45 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 122 (0) | 40 | 25 | 14 | 7,30 | 13 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | Frosinone Calcio | 2.2M | Daniel CIOFANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2024 | 84 | 83 | 1 |
5 Th07 2023 | 82 | 84 | 2 |
15 Th12 2022 | 80 | 82 | 2 |
13 Th02 2021 | 84 | 80 | 4 |
13 Th05 2016 | 83 | 84 | 1 |
25 Th05 2015 | 80 | 83 | 3 |
16 Th07 2013 | 82 | 80 | 2 |
24 Th07 2012 | 80 | 82 | 2 |
31 Th03 2012 | 78 | 80 | 2 |
10 Th12 2011 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |