Billy MURPHY
66
Chỉ số
6 (Ngày 17 Th07 2014)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
28
Tuổi
22 Th12 1995
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
1k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-7-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Hereford FC | Hạng 5 | 16 (0) | 5 | 6 | 0 | 5,62 | 2 | 1 |
13 | Hereford FC | Hạng 5 | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 21 (0) | 7 | 8 | 0 | 5,76 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th04 2015 | Hereford FC | Bristol City | 11k | Billy MURPHY |
13 | 12 Th10 2014 | Bristol City | Hereford FC | 11k | Billy MURPHY |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Bristol City | 8k | Billy MURPHY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th07 2014 | 60 | 66 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |