Arthur GNAHOUA
75
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
18 Th09 1992
Ngày sinh
138k
Giá
138,000
1k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - -7-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Macclesfield FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Macclesfield FC | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Macclesfield FC | 8k | Arthur GNAHOUA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th07 2022 | 73 | 75 | 2 |
13 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
8 Th10 2018 | 74 | 75 | 1 |
8 Th06 2018 | 73 | 74 | 1 |
8 Th02 2018 | 72 | 73 | 1 |
8 Th10 2017 | 70 | 72 | 2 |
8 Th06 2017 | 65 | 70 | 5 |
19 Th10 2015 | 67 | 65 | 2 |
8 Th11 2014 | 65 | 67 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |