Kieffer MOORE
85
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
8 Th08 1992
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,358,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Yeovil Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | Không | Yeovil Town | 890k | Kieffer MOORE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2021 | 83 | 85 | 2 |
18 Th08 2020 | 80 | 83 | 3 |
30 Th01 2020 | 78 | 80 | 2 |
13 Th01 2018 | 76 | 78 | 2 |
1 Th09 2017 | 74 | 76 | 2 |
26 Th05 2016 | 75 | 74 | 1 |
26 Th01 2016 | 76 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |