Mattia CASSANI
83
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
26 Th08 1983
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Parma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
14 | Parma | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,97 | 4 | 1 |
13 | Parma | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
10 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
9 | Palermo FC | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
8 | Palermo FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,26 | 2 | 1 |
7 | Palermo FC | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
7 | Palermo FC | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,49 | 4 | 1 |
6 | Palermo FC | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
6 | Palermo FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,85 | 6 | 0 |
5 | Palermo FC | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
4 | Palermo FC | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
3 | Palermo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,13 | 2 | 0 |
2 | Palermo FC | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,47 | 4 | 1 |
1 | Palermo FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,53 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 436 (0) | 12 | 19 | 1 | 6,34 | 39 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | ACF Fiorentina | Parma | 4.8M | Mattia CASSANI |
10 | 28 Th04 2013 | Palermo FC | ACF Fiorentina | 7.9M | Mattia CASSANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
3 Th12 2016 | 87 | 85 | 2 |
14 Th06 2015 | 88 | 87 | 1 |
7 Th02 2013 | 89 | 88 | 1 |
3 Th04 2012 | 90 | 89 | 1 |
26 Th05 2011 | 89 | 90 | 1 |
30 Th01 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |