Gianni MUNARI
82
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
24 Th06 1983
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-5-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Parma), Italian Cup (Parma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Parma | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | US Lecce | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
11 | US Lecce | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
10 | US Lecce | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
9 | US Lecce | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 10 | 0 | 7,26 | 5 | 0 |
8 | US Lecce | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
7 | US Lecce | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
6 | US Lecce | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,72 | 4 | 0 |
5 | US Lecce | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,19 | 2 | 1 |
4 | US Lecce | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 2 | 0 | 5,97 | 3 | 0 |
3 | US Lecce | Hạng 2 | 38 (0) | 4 | 7 | 0 | 4,71 | 2 | 0 |
2 | US Lecce | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 6 | 0 | 4,89 | 6 | 0 |
1 | US Lecce | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,03 | 6 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 401 (0) | 45 | 47 | 0 | 6,27 | 44 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | US Lecce | Parma | 5.3M | Gianni MUNARI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th06 2019 | 83 | 82 | 1 |
17 Th12 2018 | 84 | 83 | 1 |
17 Th05 2015 | 85 | 84 | 1 |
23 Th12 2013 | 86 | 85 | 1 |
9 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |