Zé WELISON
84
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
11 Th03 1995
Ngày sinh
1.9M
Giá
1,900,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (EC Vitória) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,39 | 4 | 0 |
15 | EC Vitória | Cúp Quốc gia Brazil | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,39 | 4 | 0 |
14 | EC Vitória | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,55 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 39 (0) | 5 | 10 | 2 | 6,44 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | EC Vitória | 792k | Zé WELISON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th04 2024 | 82 | 84 | 2 |
27 Th10 2018 | 78 | 82 | 4 |
30 Th10 2014 | 77 | 78 | 1 |
19 Th06 2014 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |