Yonathan CABRAL
81
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
10 Th05 1992
Ngày sinh
471k
Giá
471,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
14 | Racing Club | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Racing Club | 960k | Yonathan CABRAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th03 2024 | 80 | 81 | 1 |
5 Th09 2023 | 82 | 80 | 2 |
17 Th08 2022 | 83 | 82 | 1 |
14 Th09 2015 | 80 | 83 | 3 |
6 Th01 2015 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |