Godfred DONSAH
77
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
27
Tuổi
7 Th06 1996
Ngày sinh
314k
Giá
314,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - -6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Cagliari | 512k | Godfred DONSAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th02 2024 | 80 | 77 | 3 |
4 Th07 2022 | 83 | 80 | 3 |
10 Th06 2021 | 85 | 83 | 2 |
2 Th05 2020 | 86 | 85 | 1 |
27 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
16 Th06 2018 | 86 | 87 | 1 |
26 Th11 2017 | 85 | 86 | 1 |
14 Th05 2016 | 84 | 85 | 1 |
9 Th12 2015 | 82 | 84 | 2 |
17 Th06 2015 | 80 | 82 | 2 |
26 Th02 2015 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |