Hugo CAMPAGNARO
80
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
27 Th06 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 41 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,20 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,17 | 4 | 0 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,06 | 4 | 0 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 4 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
10 | SSC Napoli | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
9 | SSC Napoli | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,04 | 3 | 0 |
8 | SSC Napoli | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
7 | SSC Napoli | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 4 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
6 | SSC Napoli | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
5 | SSC Napoli | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | SSC Napoli | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
4 | SSC Napoli | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
3 | SSC Napoli | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 5 | 0 | 5,74 | 1 | 0 |
2 | SSC Napoli | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,81 | 4 | 0 |
1 | SSC Napoli | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 377 (0) | 16 | 20 | 4 | 6,88 | 36 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | SSC Napoli | Internazionale | 8.8M | Hugo CAMPAGNARO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th10 2018 | 83 | 80 | 3 |
6 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
27 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
23 Th09 2015 | 88 | 86 | 2 |
24 Th06 2015 | 89 | 88 | 1 |
15 Th12 2014 | 90 | 89 | 1 |
14 Th12 2011 | 89 | 90 | 1 |
27 Th05 2011 | 88 | 89 | 1 |
30 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |