Daniele GALLOPPA
80
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
15 Th05 1985
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Parma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
14 | Parma | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,14 | 4 | 1 |
13 | Parma | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 6 | 3 | 6,88 | 3 | 2 |
12 | Parma | Hạng 1 | 36 (0) | 11 | 9 | 2 | 7,14 | 3 | 0 |
11 | Parma | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 11 | 1 | 7,21 | 0 | 0 |
10 | Parma | Hạng 1 | 36 (0) | 11 | 7 | 2 | 6,97 | 3 | 0 |
9 | Parma | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,81 | 3 | 0 |
8 | Parma | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
7 | Parma | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
6 | Parma | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
5 | Parma | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 3 | 3 | 6,77 | 5 | 0 |
4 | Parma | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
3 | Parma | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,38 | 3 | 0 |
2 | Parma | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
1 | Parma | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,59 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 466 (0) | 78 | 69 | 18 | 6,82 | 38 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th11 2017 | 83 | 80 | 3 |
6 Th07 2016 | 85 | 83 | 2 |
14 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
11 Th12 2014 | 88 | 86 | 2 |
29 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |