Jorge CARRANZA
78
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
7 Th05 1981
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (4-3-4-3-4-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
4 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 3,67 | 0 | 0 |
3 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 3,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 3,27 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | CA Huracán | O'Higgins FC | 2.0M | Jorge CARRANZA |
11 | 4 Th10 2013 | Godoy Cruz | CA Huracán | 721k | Jorge CARRANZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2018 | 80 | 78 | 2 |
3 Th04 2017 | 82 | 80 | 2 |
3 Th11 2013 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |