Julian WEIGL
89
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
8 Th09 1995
Ngày sinh
7.6M
Giá
7,680,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Munich), German Cup (Munich) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Munich | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Munich | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Munich | 1.2M | Julian WEIGL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th06 2023 | 90 | 89 | 1 |
23 Th03 2020 | 91 | 90 | 1 |
13 Th05 2017 | 90 | 91 | 1 |
24 Th12 2016 | 88 | 90 | 2 |
23 Th05 2016 | 87 | 88 | 1 |
15 Th12 2015 | 85 | 87 | 2 |
26 Th09 2015 | 82 | 85 | 3 |
30 Th01 2015 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |