Mauricio ROMERO
82
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
13 Th01 1983
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Club Puebla), Mexican Shield (Club Puebla), Mexican Cup (Club Puebla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | SMFA Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
14 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
13 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
13 | CA Colón | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | CA Colón | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
11 | CA Colón | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
10 | CA Colón | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
10 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,96 | 0 | 1 |
8 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
7 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,28 | 1 | 1 |
6 | Mazatlán FC | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,67 | 1 | 1 |
6 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,37 | 2 | 0 |
5 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
4 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,74 | 4 | 0 |
3 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,04 | 2 | 0 |
2 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,25 | 1 | 1 |
1 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 402 (0) | 15 | 18 | 3 | 6,63 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Mazatlán FC | Club Puebla | 4.4M | Mauricio ROMERO |
13 | 5 Th08 2014 | CA Colón | Mazatlán FC | 4.1M | Mauricio ROMERO |
10 | 3 Th07 2013 | Mazatlán FC | CA Colón | 7.0M | Mauricio ROMERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th04 2017 | 83 | 82 | 1 |
21 Th01 2016 | 84 | 83 | 1 |
15 Th06 2014 | 86 | 84 | 2 |
5 Th03 2013 | 87 | 86 | 1 |
22 Th04 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |