Maximiliano VELÁZQUEZ
81
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
14 Th03 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Lanús), Argentine Cup (Lanús) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lanús | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
14 | Lanús | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 5 | 2 | 7,03 | 5 | 0 |
13 | Lanús | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 6 | 3 | 6,87 | 3 | 0 |
12 | Lanús | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
12 | Lanús | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 3 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
11 | Lanús | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
10 | Lanús | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
9 | Lanús | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
9 | Independiente | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
8 | Independiente | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Independiente | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 3 | 1 |
6 | Independiente | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
5 | Independiente | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
4 | Independiente | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Independiente | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
3 | Lanús | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,40 | 0 | 1 |
2 | Lanús | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 5 | 0 | 4,97 | 3 | 0 |
1 | Lanús | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,44 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 424 (0) | 40 | 40 | 5 | 6,26 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 15 Th01 2013 | Independiente | Lanús | 4.6M | Maximiliano VELÁZQUEZ |
3 | 17 Th09 2010 | Lanús | Independiente | 7.2M | Maximiliano VELÁZQUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2018 | 82 | 81 | 1 |
5 Th08 2018 | 83 | 82 | 1 |
27 Th01 2018 | 85 | 83 | 2 |
8 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
21 Th01 2011 | 87 | 86 | 1 |
27 Th02 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |