Moussa DOUMBIA
83
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
15 Th08 1994
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,442,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -6-6-4-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (FC Rostov) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Rostov | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | FC Rostov | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Rostov | 368k | Moussa DOUMBIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 84 | 83 | 1 |
30 Th11 2021 | 85 | 84 | 1 |
25 Th05 2020 | 84 | 85 | 1 |
11 Th06 2019 | 82 | 84 | 2 |
17 Th06 2017 | 80 | 82 | 2 |
30 Th10 2015 | 78 | 80 | 2 |
23 Th07 2015 | 76 | 78 | 2 |
16 Th10 2014 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |