Daniel GONZÁLEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th02 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
26 Th01 1991
Ngày sinh
124k
Giá
124,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,40 | 5 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,40 | 5 | 1 |
14 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,37 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Không | Godoy Cruz | 416k | Daniel GONZÁLEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2018 | 80 | 78 | 2 |
10 Th03 2015 | 78 | 80 | 2 |
28 Th09 2014 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |