Darius HENDERSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
7 Th09 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 21 (0) | 8 | 3 | 5 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 21 (0) | 8 | 3 | 5 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 33 (0) | 18 | 19 | 7 | 7,94 | 6 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 24 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,42 | 2 | 0 |
13 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,74 | 2 | 0 |
9 | Millwall | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 13 | 1 | 6,60 | 4 | 0 |
8 | Millwall | Hạng 2 | 23 (0) | 11 | 4 | 2 | 7,83 | 2 | 0 |
7 | Sheffield United | Hạng 3 | 19 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,63 | 2 | 1 |
6 | Sheffield United | Hạng 3 | 30 (0) | 8 | 7 | 4 | 7,57 | 4 | 0 |
5 | Sheffield United | Hạng 2 | 17 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,24 | 1 | 0 |
4 | Sheffield United | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 7 | 2 | 7,18 | 1 | 0 |
3 | Sheffield United | Hạng 2 | 21 (0) | 6 | 7 | 6 | 7,24 | 2 | 0 |
2 | Sheffield United | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 8 | 7 | 7,40 | 2 | 0 |
1 | Sheffield United | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,27 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 328 (0) | 105 | 92 | 45 | 7,36 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th08 2014 | Nottingham Forest | Leyton Orient | 2.0M | Darius HENDERSON |
10 | 26 Th06 2013 | Millwall | Nottingham Forest | 3.3M | Darius HENDERSON |
8 | 21 Th06 2012 | Sheffield United | Millwall | 3.2M | Darius HENDERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
12 Th07 2015 | 82 | 80 | 2 |
16 Th02 2011 | 83 | 82 | 1 |
12 Th05 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |