Andrew CROFTS
70
Chỉ số
4 (Ngày 21 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
29 Th05 1984
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-8-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Brighton and Hove Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wales | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 31 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 31 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
14 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,43 | 5 | 1 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,63 | 2 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,07 | 2 | 0 |
11 | Norwich City | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Norwich City | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
8 | Norwich City | Hạng 3 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
7 | Norwich City | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
6 | Norwich City | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
5 | Norwich City | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,71 | 1 | 0 |
4 | Norwich City | Hạng 3 | 11 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,64 | 0 | 0 |
3 | Norwich City | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
3 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
2 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 254 (0) | 33 | 41 | 5 | 6,67 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th08 2014 | Norwich City | Brighton and Hove Albion | 2.9M | Andrew CROFTS |
3 | 15 Th07 2010 | Brighton and Hove Albion | Norwich City | 632k | Andrew CROFTS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2020 | 74 | 70 | 4 |
27 Th08 2019 | 75 | 74 | 1 |
24 Th11 2018 | 76 | 75 | 1 |
5 Th07 2018 | 78 | 76 | 2 |
30 Th08 2017 | 80 | 78 | 2 |
30 Th07 2016 | 82 | 80 | 2 |
7 Th10 2015 | 84 | 82 | 2 |
9 Th06 2011 | 83 | 84 | 1 |
11 Th02 2011 | 75 | 83 | 8 |
5 Th12 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |