Issam CHEBAKE
80
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
12 Th10 1989
Ngày sinh
146k
Giá
146,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Havre AC), French Cup (Le Havre AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
14 | Le Havre AC | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 2 | 1 |
13 | Le Havre AC | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 51 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th08 2014 | Không | Le Havre AC | 360k | Issam CHEBAKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2023 | 82 | 80 | 2 |
16 Th02 2019 | 80 | 82 | 2 |
30 Th01 2015 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |