Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rickie LAMBERT

Player retiring at the end of the season.
Rickie LAMBERT Photo
Liverpool

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cardiff City)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th05 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

16 Th02 1982

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 England SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0006,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 15 (0)4317,3300
15 Liverpool Cúp liên đoàn Anh 3 (0)2119,0000
15 Liverpool Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 7 (0)0107,2910
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 15 (0) 4 3 17,330 0
14 Liverpool Bảng B 4 (0) 2 1 17,251 0
14 Liverpool Hạng 1 16 (0) 4 1 07,312 0
13 Liverpool Hạng 1 17 (0) 3 6 07,472 1
13 Southampton Hạng 1 5 (0) 2 1 18,000 0
12 Southampton Hạng 1 34 (0) 16 10 67,444 0
11 Southampton Hạng 2 30 (0) 23 8 128,104 0
10 Southampton Hạng 3 33 (0) 20 18 78,125 0
9 Southampton Hạng 3 34 (0) 15 16 87,713 1
8 Southampton Hạng 3 35 (0) 9 12 87,463 1
7 Southampton Hạng 3 34 (0) 13 7 118,031 0
6 Southampton Hạng 3 33 (0) 13 14 77,481 1
5 Southampton Hạng 3 31 (0) 7 7 47,034 2
4 Southampton Hạng 3 16 (0) 7 2 37,560 0
3 Southampton Hạng 3 36 (0) 16 6 96,972 0
2 Southampton Hạng 2 33 (0) 9 8 26,762 0
2 Bristol Rovers Hạng 3 2 (0) 0 1 07,000 0
1 Bristol Rovers Hạng 3 22 (0) 7 8 47,270 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu430 (0)170129847,48347

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1312 Th08 2014SouthamptonLiverpool7.7MRickie LAMBERT
227 Th12 2009Bristol RoversSouthampton2.7MRickie LAMBERT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th05 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th05 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th07 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th06 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th11 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th08 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th02 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
28 Th02 20128084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----