Rickie LAMBERT
83
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
16 Th02 1982
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Bảng B | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
14 | Liverpool | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,31 | 2 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,47 | 2 | 1 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Southampton | Hạng 1 | 34 (0) | 16 | 10 | 6 | 7,44 | 4 | 0 |
11 | Southampton | Hạng 2 | 30 (0) | 23 | 8 | 12 | 8,10 | 4 | 0 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 33 (0) | 20 | 18 | 7 | 8,12 | 5 | 0 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 34 (0) | 15 | 16 | 8 | 7,71 | 3 | 1 |
8 | Southampton | Hạng 3 | 35 (0) | 9 | 12 | 8 | 7,46 | 3 | 1 |
7 | Southampton | Hạng 3 | 34 (0) | 13 | 7 | 11 | 8,03 | 1 | 0 |
6 | Southampton | Hạng 3 | 33 (0) | 13 | 14 | 7 | 7,48 | 1 | 1 |
5 | Southampton | Hạng 3 | 31 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,03 | 4 | 2 |
4 | Southampton | Hạng 3 | 16 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,56 | 0 | 0 |
3 | Southampton | Hạng 3 | 36 (0) | 16 | 6 | 9 | 6,97 | 2 | 0 |
2 | Southampton | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 8 | 2 | 6,76 | 2 | 0 |
2 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 22 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,27 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 430 (0) | 170 | 129 | 84 | 7,48 | 34 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th08 2014 | Southampton | Liverpool | 7.7M | Rickie LAMBERT |
2 | 27 Th12 2009 | Bristol Rovers | Southampton | 2.7M | Rickie LAMBERT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
25 Th05 2016 | 87 | 85 | 2 |
17 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
21 Th07 2015 | 89 | 88 | 1 |
7 Th06 2014 | 88 | 89 | 1 |
24 Th11 2013 | 87 | 88 | 1 |
16 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
5 Th02 2013 | 84 | 86 | 2 |
28 Th02 2012 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |