Steve MILDENHALL
72
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th07 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
13 Th05 1978
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bristol Rovers), English Cup (Bristol Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bristol Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bristol Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,92 | 0 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 33 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,73 | 0 | 0 |
13 | Southend United | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Southend United | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,05 | 0 | 0 |
11 | Southend United | Hạng 5 | 26 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,62 | 0 | 0 |
10 | Southend United | Hạng 4 | 27 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Southend United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,84 | 0 | 0 |
8 | Southend United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,05 | 0 | 0 |
7 | Southend United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
6 | Southend United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,47 | 0 | 0 |
5 | Southend United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,16 | 0 | 0 |
4 | Southend United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,84 | 0 | 0 |
3 | Southend United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,84 | 0 | 0 |
2 | Southend United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,58 | 0 | 0 |
1 | Southend United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,53 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 544 (0) | 0 | 0 | 42 | 6,84 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Southend United | Bristol Rovers | 44k | Steve MILDENHALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2014 | 74 | 72 | 2 |
28 Th05 2014 | 75 | 74 | 1 |
7 Th06 2013 | 77 | 75 | 2 |
9 Th02 2013 | 78 | 77 | 1 |
23 Th02 2012 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |