Abdelkader GHEZZAL
84
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th09 2013)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
5 Th12 1984
Ngày sinh
79k
Giá
79,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-9-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Parma), Italian Cup (Parma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 42 (0) | 15 | 14 | 3 | 7,50 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
14 | Parma | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | SSC Bari | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
9 | SSC Bari | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 10 | 1 | 7,15 | 6 | 1 |
8 | SSC Bari | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 12 | 0 | 7,09 | 4 | 0 |
7 | SSC Bari | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,26 | 3 | 0 |
6 | SSC Bari | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,45 | 2 | 0 |
5 | SSC Bari | Hạng 2 | 27 (0) | 20 | 10 | 6 | 7,96 | 3 | 0 |
4 | SSC Bari | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 3 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
3 | Siena FC | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,93 | 1 | 1 |
2 | Siena FC | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 1 | 3 | 7,12 | 0 | 0 |
1 | Siena FC | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 231 (0) | 70 | 63 | 23 | 7,21 | 21 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 6 Th09 2013 | SSC Bari | Parma | 5.9M | Abdelkader GHEZZAL |
4 | 15 Th10 2010 | Siena FC | SSC Bari | 4.3M | Abdelkader GHEZZAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th09 2013 | 85 | 84 | 1 |
29 Th03 2013 | 86 | 85 | 1 |
4 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |