Abdoulay KONKO
83
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
9 Th03 1984
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-9-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,13 | 4 | 0 |
13 | SS Lazio | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 3 | 1 |
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 7 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 1 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Sevilla | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
4 | Sevilla | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Sevilla | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
3 | Sevilla | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,04 | 3 | 0 |
2 | Sevilla | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Sevilla | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,37 | 3 | 0 |
1 | Sevilla | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 390 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,69 | 48 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 19 Th08 2011 | Sevilla | SS Lazio | 8.3M | Abdoulay KONKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
4 Th06 2017 | 87 | 85 | 2 |
10 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |