Domenico MAIETTA
83
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
3 Th08 1982
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Bologna FC), SMFA Shield (Bologna FC), Italian Cup (Bologna FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
15 | Bologna FC | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,35 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,07 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Hellas Verona | Bologna FC | 5.1M | Domenico MAIETTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2019 | 84 | 83 | 1 |
9 Th12 2015 | 85 | 84 | 1 |
25 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
30 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
19 Th07 2012 | 82 | 83 | 1 |
3 Th02 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |