Robert SKOV
87
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
27
Tuổi
20 Th05 1996
Ngày sinh
3.9M
Giá
3,904,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 90% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
15 | 13 Th07 2018 | Không | FC København | 1.8M | Robert SKOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th06 2023 | 88 | 87 | 1 |
19 Th07 2020 | 87 | 88 | 1 |
23 Th12 2019 | 85 | 87 | 2 |
3 Th08 2019 | 83 | 85 | 2 |
21 Th07 2018 | 82 | 83 | 1 |
2 Th08 2017 | 77 | 82 | 5 |
7 Th07 2016 | 76 | 77 | 1 |
7 Th02 2015 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |