David FERGUSON
69
Chỉ số
4 (Ngày 11 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
24 Th03 1996
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-5-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Motherwell), Scottish Cup (Motherwell) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Motherwell | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th09 2014 | Không | Motherwell | 72k | David FERGUSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2020 | 73 | 69 | 4 |
19 Th08 2017 | 75 | 73 | 2 |
11 Th02 2015 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |