Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alessandro GAZZI

Player retiring at the end of the season.
Alessandro GAZZI Photo
Torino

(Chưa được Quản lí)

CLB

(US Alessandria Calcio 1912)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 8 (Ngày 5 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

28 Th01 1983

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino), Italian Shield (Torino), Italian Cup (Torino)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Torino Hạng 1 17 (0)5406,9411
15 Torino Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)2108,5000
15 Torino Cúp quốc gia Ý 1 (0)0008,0000
15 Torino SMFA Champions Cup (Bảng A) 3 (0)0306,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Torino Hạng 1 17 (0) 5 4 06,941 1
14 Torino Hạng 1 28 (0) 7 9 37,072 0
13 Torino Hạng 1 22 (0) 3 8 16,954 0
12 Torino Hạng 1 33 (0) 11 8 27,184 0
11 Torino Hạng 2 34 (0) 12 8 17,824 0
10 Torino Hạng 2 32 (0) 18 12 27,411 1
10 SSC Bari Hạng 1 1 (0) 0 0 07,001 0
9 SSC Bari Hạng 2 30 (0) 3 5 27,132 0
8 SSC Bari Hạng 1 34 (0) 5 0 06,473 0
7 SSC Bari Hạng 1 34 (0) 4 4 16,383 1
6 SSC Bari Hạng 1 19 (0) 4 1 06,632 0
5 SSC Bari Hạng 2 14 (0) 4 1 07,211 0
4 SSC Bari Hạng 2 17 (0) 5 8 16,820 0
3 SSC Bari Hạng 1 11 (0) 1 2 06,452 0
2 SSC Bari Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu329 (0)8270136,99303

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1017 Th04 2013SSC BariTorino8.7MAlessandro GAZZI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th02 20218678Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
25 Th05 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th12 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th06 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th01 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----