Alessandro GAZZI
78
Chỉ số
8 (Ngày 5 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
28 Th01 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino), Italian Shield (Torino), Italian Cup (Torino) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,94 | 1 | 1 |
14 | Torino | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 9 | 3 | 7,07 | 2 | 0 |
13 | Torino | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 8 | 1 | 6,95 | 4 | 0 |
12 | Torino | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 8 | 2 | 7,18 | 4 | 0 |
11 | Torino | Hạng 2 | 34 (0) | 12 | 8 | 1 | 7,82 | 4 | 0 |
10 | Torino | Hạng 2 | 32 (0) | 18 | 12 | 2 | 7,41 | 1 | 1 |
10 | SSC Bari | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | SSC Bari | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,13 | 2 | 0 |
8 | SSC Bari | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
7 | SSC Bari | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,38 | 3 | 1 |
6 | SSC Bari | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
5 | SSC Bari | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
4 | SSC Bari | Hạng 2 | 17 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
3 | SSC Bari | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
2 | SSC Bari | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 329 (0) | 82 | 70 | 13 | 6,99 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 17 Th04 2013 | SSC Bari | Torino | 8.7M | Alessandro GAZZI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2021 | 86 | 78 | 8 |
25 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
14 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
18 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
29 Th01 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |