Jean-François GILLET
77
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th05 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
31 Th05 1979
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-5-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Catania Calcio), Italian Shield (Catania Calcio), Italian Cup (Catania Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp quốc gia Ý | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,88 | 0 | 0 |
14 | Torino | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
13 | Torino | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | SSC Bari | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | SSC Bari | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,76 | 0 | 0 |
7 | SSC Bari | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
6 | SSC Bari | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
5 | SSC Bari | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,21 | 0 | 0 |
4 | SSC Bari | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,53 | 0 | 0 |
3 | SSC Bari | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,63 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 366 (0) | 0 | 0 | 25 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Torino | Catania Calcio | 5.6M | Jean-François GILLET |
13 | 5 Th09 2014 | Không | Torino | 3.7M | Jean-François GILLET |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2020 | 80 | 77 | 3 |
3 Th05 2019 | 83 | 80 | 3 |
21 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
22 Th07 2015 | 87 | 85 | 2 |
18 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
29 Th01 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |