Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jean-François GILLET

Player retiring at the end of the season.
Jean-François GILLET Photo
Catania Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Standard Liège)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 10 Th05 2020)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

31 Th05 1979

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-5-5-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Catania Calcio), Italian Shield (Catania Calcio), Italian Cup (Catania Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Catania Calcio Hạng 1 38 (0)0026,5800
15 Catania Calcio Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000
15 Catania Calcio Cúp quốc gia Ý 5 (0)0006,8000
15 Catania Calcio SMFA Shield 2 (0)0017,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belgium Quốc tế 16 (0)0007,3800
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Catania Calcio Hạng 1 38 (0) 0 0 26,580 0
14 Catania Calcio Hạng 1 25 (0) 0 0 36,880 0
14 Torino Hạng 1 13 (0) 0 0 06,620 0
13 Torino Hạng 1 24 (0) 0 0 16,670 0
9 SSC Bari Hạng 2 38 (0) 0 0 57,500 0
8 SSC Bari Hạng 1 38 (0) 0 0 16,760 0
7 SSC Bari Hạng 1 38 (0) 0 0 27,080 0
6 SSC Bari Hạng 1 38 (0) 0 0 06,950 0
5 SSC Bari Hạng 2 38 (0) 0 0 17,210 0
4 SSC Bari Hạng 2 38 (0) 0 0 87,530 0
3 SSC Bari Hạng 1 38 (0) 0 0 26,630 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu366 (0)00256,9800

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 1 Th02 2015TorinoCatania Calcio5.6MJean-François GILLET
13 5 Th09 2014KhôngTorino3.7MJean-François GILLET

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th05 20208077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th05 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th04 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th07 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th06 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th01 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----