Tommaso BERNI
78
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
6 Th03 1983
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-9-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
11 | Torino | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
9 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 1 | 0 |
8 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 3,33 | 1 | 0 |
7 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 5,61 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th07 2014 | Torino | Internazionale | 2.1M | Tommaso BERNI |
11 | 12 Th09 2013 | Sampdoria | Torino | 1.8M | Tommaso BERNI |
10 | 29 Th06 2013 | Sporting de Braga | Sampdoria | 1.8M | Tommaso BERNI |
6 | 17 Th12 2011 | SS Lazio | Sporting de Braga | 2.3M | Tommaso BERNI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2017 | 80 | 78 | 2 |
12 Th12 2015 | 82 | 80 | 2 |
11 Th03 2011 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |