Antonio CANDREVA
88
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
28 Th02 1987
Ngày sinh
593k
Giá
593,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-9-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 36 (0) | 19 | 7 | 6 | 7,42 | 5 | 0 |
15 | SS Lazio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | SS Lazio | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 16 (0) | 9 | 5 | 0 | 7,62 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 36 (0) | 19 | 7 | 6 | 7,42 | 5 | 0 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 7 | 0 | 7,18 | 4 | 0 |
13 | SS Lazio | Bảng B | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 6 | 4 | 7,52 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 28 (0) | 14 | 7 | 5 | 7,39 | 2 | 0 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 7 | 4 | 7,39 | 2 | 1 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,04 | 2 | 1 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,56 | 1 | 1 |
7 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Bảng D | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | US Livorno | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
1 | US Livorno | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
1 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 289 (0) | 91 | 63 | 23 | 7,15 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 18 Th04 2013 | Udinese Calcio | SS Lazio | 9.7M | Antonio CANDREVA |
3 | 8 Th09 2010 | Juventus | Udinese Calcio | 5.5M | Antonio CANDREVA |
2 | 16 Th02 2010 | US Livorno | Juventus | 9.6M | Antonio CANDREVA |
1 | 1 Th11 2009 | Udinese Calcio | US Livorno | 3.2M | Antonio CANDREVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th07 2019 | 89 | 88 | 1 |
19 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
18 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
27 Th06 2015 | 90 | 91 | 1 |
14 Th09 2013 | 89 | 90 | 1 |
21 Th12 2012 | 88 | 89 | 1 |
5 Th04 2012 | 87 | 88 | 1 |
30 Th01 2010 | 83 | 87 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |