Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alessandro FRARA

Player retiring at the end of the season.
Alessandro FRARA Photo
Frosinone Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Frosinone Calcio)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

DM(C),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

7 Th11 1982

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Frosinone Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Frosinone Calcio Hạng 2 3 (0)1107,0000
15 Frosinone Calcio Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Frosinone Calcio Hạng 2 3 (0) 1 1 07,000 0
14 Frosinone Calcio Hạng 2 28 (0) 4 2 06,715 0
13 Frosinone Calcio Hạng 2 26 (0) 2 1 06,654 0
12 Frosinone Calcio Hạng 2 27 (0) 4 6 16,524 0
11 Frosinone Calcio Hạng 2 6 (0) 0 0 06,500 0
11 AC Rimini Hạng 2 11 (0) 2 5 16,732 0
10 AC Rimini Hạng 2 15 (0) 2 1 06,332 0
9 AC Rimini Hạng 2 20 (0) 3 2 06,501 0
8 AC Rimini Hạng 2 6 (0) 0 2 06,170 0
7 AC Rimini Hạng 2 1 (0) 0 1 06,000 0
6 AC Rimini Hạng 2 1 (0) 0 1 06,000 0
5 AC Rimini Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
4 AC Rimini Hạng 2 10 (0) 2 0 06,002 0
3 AC Rimini Hạng 2 3 (0) 1 0 05,331 0
2 AC Rimini Hạng 2 5 (0) 1 2 05,601 0
1 AC Rimini Hạng 2 10 (0) 3 1 06,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu173 (0)252526,47230

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1131 Th10 2013AC RiminiFrosinone Calcio1.8MAlessandro FRARA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th06 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th05 20157980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th02 20108179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----