Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gianluca GALASSO

Player retiring at the end of the season.
Gianluca GALASSO Photo
US Triestina Calcio 1918

(Chưa được Quản lí)

CLB

(US Latina Calcio)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 2 Th08 2012)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

18 Th01 1984

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (US Triestina Calcio 1918)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 36 (0)3306,2542
15 US Triestina Calcio 1918 Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 36 (0) 3 3 06,254 2
14 US Triestina Calcio 1918 Hạng 1 34 (0) 0 1 05,793 1
13 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 36 (0) 3 0 16,563 0
12 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 27 (0) 1 0 06,441 1
11 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 31 (0) 1 0 06,393 0
10 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 3 (0) 0 0 06,001 0
10 SSC Bari Hạng 1 18 (0) 1 1 05,893 0
9 SSC Bari Hạng 2 18 (0) 2 2 06,391 0
8 SSC Bari Hạng 1 11 (0) 1 0 06,000 0
7 SSC Bari Hạng 1 8 (0) 0 0 05,380 1
6 SSC Bari Hạng 1 27 (0) 1 2 05,853 0
5 SSC Bari Hạng 2 5 (0) 0 0 06,600 0
4 SSC Bari Hạng 2 7 (0) 0 0 05,860 0
3 SSC Bari Hạng 1 37 (0) 1 0 04,576 0
2 SSC Bari Hạng 1 23 (0) 0 1 04,833 0
1 SSC Bari Hạng 1 19 (0) 0 0 05,740 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu340 (0)141015,88315

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013SSC BariUS Triestina Calcio 19181.3MGianluca GALASSO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th08 20128278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----