Timo BAUMGARTL
84
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
4 Th03 1996
Ngày sinh
1.9M
Giá
1,944,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - -6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Không | Stuttgart | 496k | Timo BAUMGARTL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2024 | 86 | 84 | 2 |
3 Th07 2021 | 87 | 86 | 1 |
1 Th04 2020 | 88 | 87 | 1 |
1 Th12 2018 | 87 | 88 | 1 |
28 Th05 2018 | 85 | 87 | 2 |
22 Th11 2017 | 84 | 85 | 1 |
12 Th12 2015 | 82 | 84 | 2 |
23 Th05 2015 | 80 | 82 | 2 |
19 Th12 2014 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |