Aleksandr TROSHECHKIN
83
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
23 Th04 1996
Ngày sinh
1.5M
Giá
1,558,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - -6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Rostov | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Rostov | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | FC Rostov | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th10 2014 | Không | FC Rostov | 384k | Aleksandr TROSHECHKIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2022 | 82 | 83 | 1 |
6 Th08 2021 | 78 | 82 | 4 |
30 Th09 2020 | 77 | 78 | 1 |
18 Th08 2019 | 76 | 77 | 1 |
20 Th06 2017 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |