Ulrich N'NOMO
76
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
28 Th02 1996
Ngày sinh
268k
Giá
268,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - -8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th10 2014 | Không | LB Châteauroux | 72k | Ulrich N'NOMO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th10 2018 | 78 | 76 | 2 |
2 Th06 2018 | 76 | 78 | 2 |
2 Th04 2015 | 72 | 76 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |