Kosmas GEZOS
78
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
15 Th08 1992
Ngày sinh
221k
Giá
221,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - -6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panionios | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panionios | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Panionios | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 26 Th10 2014 | Không | Panionios | 104k | Kosmas GEZOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th12 2022 | 75 | 78 | 3 |
5 Th09 2021 | 73 | 75 | 2 |
8 Th12 2016 | 74 | 73 | 1 |
8 Th08 2016 | 75 | 74 | 1 |
19 Th03 2016 | 77 | 75 | 2 |
8 Th09 2015 | 75 | 77 | 2 |
27 Th02 2015 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |