Christos TASOULIS
76
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
3 Th05 1991
Ngày sinh
120k
Giá
120,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Panionios), Greek Cup (Panionios) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panionios | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,38 | 3 | 1 |
14 | Panionios | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 1 |
13 | Panionios | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,26 | 5 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 26 Th10 2014 | Không | Panionios | 600k | Christos TASOULIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th03 2022 | 78 | 76 | 2 |
13 Th10 2019 | 80 | 78 | 2 |
11 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
19 Th03 2016 | 80 | 82 | 2 |
9 Th04 2015 | 78 | 80 | 2 |
15 Th11 2014 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |