Valerio DI CESARE
83
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
23 Th05 1983
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Brescia Calcio), Italian Cup (Brescia Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
15 | Brescia Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Brescia Calcio | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
14 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
13 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 3 | 0 |
12 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
10 | Torino | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Torino | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Torino | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
7 | Torino | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | LR Vicenza | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | LR Vicenza | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
5 | LR Vicenza | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
4 | LR Vicenza | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,92 | 3 | 0 |
3 | LR Vicenza | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,55 | 2 | 0 |
2 | LR Vicenza | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
1 | LR Vicenza | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 206 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,35 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th09 2013 | Torino | Brescia Calcio | 1.9M | Valerio DI CESARE |
7 | 15 Th02 2012 | LR Vicenza | Torino | 2.4M | Valerio DI CESARE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th07 2023 | 82 | 83 | 1 |
16 Th01 2023 | 80 | 82 | 2 |
16 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
9 Th02 2010 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |