Mykyta BURDA
82
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
24 Th03 1995
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,138,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Không | Dynamo Kyiv | 760k | Mykyta BURDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th05 2023 | 83 | 82 | 1 |
9 Th05 2019 | 80 | 83 | 3 |
21 Th03 2015 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |