Ismail H'MAIDAT
73
Chỉ số
5 (Ngày 14 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
16 Th06 1995
Ngày sinh
153k
Giá
153,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Brescia Calcio), Italian Cup (Brescia Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,00 | 6 | 0 |
15 | Brescia Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
15 | Brescia Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,00 | 6 | 0 |
14 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 30 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,20 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Không | Brescia Calcio | 408k | Ismail H'MAIDAT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th01 2024 | 78 | 73 | 5 |
1 Th02 2022 | 80 | 78 | 2 |
11 Th03 2015 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |