Ryan JOHNSON
70
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
27
Tuổi
2 Th10 1996
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Stevenage | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Không | Stevenage | 8k | Ryan JOHNSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th03 2023 | 67 | 70 | 3 |
24 Th09 2022 | 65 | 67 | 2 |
1 Th03 2020 | 70 | 65 | 5 |
23 Th11 2018 | 72 | 70 | 2 |
24 Th07 2015 | 69 | 72 | 3 |
24 Th03 2015 | 65 | 69 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |