Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mariano STENDARDO

Player retiring at the end of the season.
Mariano STENDARDO Photo
FC Treviso

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Giugliano)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 9 Th08 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

2 Th05 1983

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (FC Treviso), Italian Cup (FC Treviso)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Treviso Hạng 2 36 (0)1006,6110
15 FC Treviso Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000
15 FC Treviso Cúp quốc gia Ý 2 (0)0005,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Treviso Hạng 2 36 (0) 1 0 06,611 0
14 FC Treviso Hạng 2 25 (0) 4 1 16,602 1
13 FC Treviso Hạng 2 31 (0) 3 0 06,196 0
12 FC Treviso Hạng 2 34 (0) 0 2 06,385 0
11 FC Treviso Hạng 2 34 (0) 2 2 06,472 1
10 FC Treviso Hạng 2 3 (0) 0 0 06,671 0
10 US Salernitana Hạng 2 27 (0) 2 1 06,481 0
9 US Salernitana Hạng 2 30 (0) 2 1 06,832 0
8 US Salernitana Hạng 2 31 (0) 1 0 06,264 0
7 US Salernitana Hạng 2 26 (0) 0 1 06,310 0
6 US Salernitana Hạng 2 31 (0) 1 0 06,163 0
5 US Salernitana Hạng 2 25 (0) 0 0 05,882 1
4 US Salernitana Hạng 2 29 (0) 0 0 06,071 0
3 US Salernitana Hạng 2 33 (0) 0 0 05,062 1
2 US Salernitana Hạng 2 30 (0) 1 2 05,602 1
1 US Salernitana Hạng 2 31 (0) 2 4 06,452 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu456 (0)191416,23367

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th08 2013US SalernitanaFC Treviso2.1MMariano STENDARDO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th08 20197978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th07 20128280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th02 20108382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----