Gaston GIMÉNEZ
83
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
27 Th07 1991
Ngày sinh
697k
Giá
697,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Godoy Cruz), Argentine Cup (Godoy Cruz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Godoy Cruz | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Godoy Cruz | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | Không | Godoy Cruz | 912k | Gaston GIMÉNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th09 2022 | 85 | 83 | 2 |
22 Th11 2021 | 86 | 85 | 1 |
21 Th01 2019 | 83 | 86 | 3 |
3 Th02 2018 | 78 | 83 | 5 |
16 Th02 2015 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |